Có 2 kết quả:
听信 tīng xìn ㄊㄧㄥ ㄒㄧㄣˋ • 聽信 tīng xìn ㄊㄧㄥ ㄒㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to listen to information
(2) to get the news
(3) to believe what one hears
(2) to get the news
(3) to believe what one hears
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to listen to information
(2) to get the news
(3) to believe what one hears
(2) to get the news
(3) to believe what one hears
Bình luận 0